Có 1 kết quả:

九孔螺 jiǔ kǒng luó ㄐㄧㄡˇ ㄎㄨㄥˇ ㄌㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 九孔[jiu3 kong3]

Bình luận 0